Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nữ sinh năm 1995 (Ất Hợi)
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1995 | Năm : Ất Hợi Mệnh : Sơn Đầu Hỏa Cung : Khảm Niên mệnh năm sinh: Thủy |
Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.
Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.
Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn
– Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
– Bạn chọn giới tính bạn
– Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.
– Bạn đang đắn đo không biết tìm những thông tin về Tử Vi 2017, Xem Tử Vi 2017, Tử Vi Đinh Dậu 2017, ở đâu cho chất lượng, đến ngay Tử vi 2017 Đinh Dậu để tìm cho mình những thông tin vô cùng hữu ích nhé!!!
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Kết quả xem hợp tuổi kết hôn
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1980 | Sơn Đầu Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Ất – Canh => Tương sinh | Hợi – Thân => Lục hại | Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 4 |
1981 | Sơn Đầu Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Ất – Tân => Bình | Hợi – Dậu => Bình | Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
1982 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Ất – Nhâm => Bình | Hợi – Tuất => Bình | Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thủy – Hỏa => Tương khắc | 4 |
1983 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Ất – Quý => Bình | Hợi – Hợi => Tam hình | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 1 |
1984 | Sơn Đầu Hỏa – Hải Trung Kim => Tương khắc | Ất – Giáp => Bình | Hợi – Tý => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 4 |
1985 | Sơn Đầu Hỏa – Hải Trung Kim => Tương khắc | Ất – Ất => Bình | Hợi – Sửu => Bình | Khảm – Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 4 |
1986 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Trung Hỏa => Bình | Ất – Bính => Bình | Hợi – Dần => Lục hợp | Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 4 |
1987 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Trung Hỏa => Bình | Ất – Đinh => Bình | Hợi – Mão => Tam hợp | Khảm – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 8 |
1988 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Ất – Mậu => Bình | Hợi – Thìn => Bình | Khảm – Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 8 |
1989 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Ất – Kỷ => Tương khắc | Hợi – Tỵ => Lục xung | Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 2 |
1990 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Ất – Canh => Tương sinh | Hợi – Ngọ => Bình | Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy – Thủy => Bình | 8 |
1991 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Ất – Tân => Bình | Hợi – Mùi => Tam hợp | Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thủy – Hỏa => Tương khắc | 7 |
1992 | Sơn Đầu Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Ất – Nhâm => Bình | Hợi – Thân => Lục hại | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 1 |
1993 | Sơn Đầu Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Ất – Quý => Bình | Hợi – Dậu => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 4 |
1994 | Sơn Đầu Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Ất – Giáp => Bình | Hợi – Tuất => Bình | Khảm – Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 5 |
1995 | Sơn Đầu Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Ất – Ất => Bình | Hợi – Hợi => Tam hình | Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 2 |
1996 | Sơn Đầu Hỏa – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Ất – Bính => Bình | Hợi – Tý => Bình | Khảm – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 6 |
1997 | Sơn Đầu Hỏa – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Ất – Đinh => Bình | Hợi – Sửu => Bình | Khảm – Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 6 |
1998 | Sơn Đầu Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Ất – Mậu => Bình | Hợi – Dần => Lục hợp | Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 5 |
1999 | Sơn Đầu Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Ất – Kỷ => Tương khắc | Hợi – Mão => Tam hợp | Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy – Thủy => Bình | 7 |
2000 | Sơn Đầu Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Ất – Canh => Tương sinh | Hợi – Thìn => Bình | Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thủy – Hỏa => Tương khắc | 5 |
2001 | Sơn Đầu Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Ất – Tân => Bình | Hợi – Tỵ => Lục xung | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 1 |
2002 | Sơn Đầu Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Ất – Nhâm => Bình | Hợi – Ngọ => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 6 |
2003 | Sơn Đầu Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Ất – Quý => Bình | Hợi – Mùi => Tam hợp | Khảm – Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy – Kim => Tương sinh | 7 |
2004 | Sơn Đầu Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Ất – Giáp => Bình | Hợi – Thân => Lục hại | Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 1 |
2005 | Sơn Đầu Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Ất – Ất => Bình | Hợi – Dậu => Bình | Khảm – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 6 |
2006 | Sơn Đầu Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Ất – Bính => Bình | Hợi – Tuất => Bình | Khảm – Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy – Mộc => Tương sinh | 8 |
2007 | Sơn Đầu Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Ất – Đinh => Bình | Hợi – Hợi => Tam hình | Khảm – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 3 |
2008 | Sơn Đầu Hỏa – Tích Lịch Hỏa => Bình | Ất – Mậu => Bình | Hợi – Tý => Bình | Khảm – Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy – Thủy => Bình | 6 |
2009 | Sơn Đầu Hỏa – Tích Lịch Hỏa => Bình | Ất – Kỷ => Tương khắc | Hợi – Sửu => Bình | Khảm – Ly => Diên niên (tốt) | Thủy – Hỏa => Tương khắc | 4 |
2010 | Sơn Đầu Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Ất – Canh => Tương sinh | Hợi – Dần => Lục hợp | Khảm – Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy – Thổ => Tương khắc | 6 |
– Ngoài Tu vi 2017 Dinh Dau còn có những danh mục hữu ích khác, bạn cần tìm hiểu như:
Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Dần
Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Mão
Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Thìn
Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Tỵ
Truy cập để xem nhiều hơn tại BlogPhongThuy.com – Phong Thủy Cho Người Việt, Xem Phong Thủy, Tư Vấn Phong Thủy
Hotline: (+1) 323.5225.386 (Mr. David Ho – USA)
Leave a Reply